🔍
Search:
KHÀN ĐẶC
🌟
KHÀN ĐẶC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
거칠고 맑지 않은 소리가 나다.
1
KHẢN ĐI, KHÀN ĐI, KHÀN ĐẶC:
Tiếng khàn và không trong phát ra.
-
Tính từ
-
1
성격이 몹시 강하고 급하다.
1
MẠNH MẼ, HĂNG HÁI, ÀO ÀO:
Tính cách rất mạnh mẽ và gấp gáp.
-
2
목소리가 굵고 거칠면서 크다.
2
KHÀN ĐẶC, Ồ Ồ:
Giọng nói nặng nề, không trong trẻo và lớn.
-
Tính từ
-
1
부피가 크고 무겁다.
1
BỆ VỆ:
Thể tích lớn và nặng.
-
2
소리가 둔하고 무겁다.
2
KHÀN ĐẶC:
Âm thanh khản và nặng.
-
3
행동이나 동작이 둔하고 느리다.
3
VỤNG VỀ, NẶNG NỀ:
Hành động hay động tác chậm chạp và vụng về.
-
4
분위기나 상태가 어둡고 활발하지 못하다.
4
NẶNG NỀ, NẶNG TRĨU:
Bầu không khí hay trạng thái tối tăm và không sức sống.
-
Tính từ
-
1
액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
1
ĐẶC QUÁNH:
Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
-
2
말이 많고 상스럽지만 재미있다.
2
TIẾU LÂM:
Nhiều lời và thô nhưng thú vị.
-
3
음식이 매우 많고 넉넉하다.
3
VÔ SỐ, TRÀN TRỀ, ĐẦY TRÀN:
Đồ ăn rất nhiều và thừa thãi.
-
4
소리가 맑지 않고 거칠고 굵다.
4
KHÀN KHÀN, KHÀN ĐẶC:
Âm thanh không trong mà nặng và trầm đục.
-
5
노래가 매우 흥이 나고 분위기에 어울리다.
5
SÔI ĐỘNG:
Bài hát rất hứng khởi hợp với bầu không khí.